Có 2 kết quả:
单身狗 dān shēn gǒu ㄉㄢ ㄕㄣ ㄍㄡˇ • 單身狗 dān shēn gǒu ㄉㄢ ㄕㄣ ㄍㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Internet slang) person who is neither married nor in a relationship (used self-deprecatingly)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Internet slang) person who is neither married nor in a relationship (used self-deprecatingly)
Bình luận 0